Có 2 kết quả:
散錢 sǎn qián ㄙㄢˇ ㄑㄧㄢˊ • 散钱 sǎn qián ㄙㄢˇ ㄑㄧㄢˊ
sǎn qián ㄙㄢˇ ㄑㄧㄢˊ [sàn qián ㄙㄢˋ ㄑㄧㄢˊ]
phồn thể
sǎn qián ㄙㄢˇ ㄑㄧㄢˊ [sàn qián ㄙㄢˋ ㄑㄧㄢˊ]
giản thể
sǎn qián ㄙㄢˇ ㄑㄧㄢˊ [sàn qián ㄙㄢˋ ㄑㄧㄢˊ]
phồn thể
sǎn qián ㄙㄢˇ ㄑㄧㄢˊ [sàn qián ㄙㄢˋ ㄑㄧㄢˊ]
giản thể